Có 1 kết quả:
政治家 zhèng zhì jiā ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) statesman
(2) politician
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) politician
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0